VN520


              

心上

Phiên âm : xīn shàng.

Hán Việt : tâm thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中、心裡。如:「這是誤會, 請別放在心上。」《文明小史》第三四回:「毓生到那裡看時, 三間房子, 極其寬敞, 又且裱糊精緻, 心上大喜。」


Xem tất cả...